Ít có nỗi đau nào trong đời sâu thẳm và khó khăn hơn cái chết của một người trẻ, nhất là khi đó lại chính là người con của mình.. Có biết bao người cha, người mẹ mang trái tim tan vỡ vì mất đi một người con trai, con gái, hoặc cháu ruột. Dù thời gian có trôi qua và ngay cả khi đức tin đem lại sự an ủi, vết thương ấy vẫn thường tồn tại như một nỗi đau không bao giờ lành.

Nguyên nhân của sự dai dẳng này không hẳn nằm ở chỗ thiếu đức tin, mà ở một điều gì đó còn thiếu ngay trong bản chất tự nhiên. Tự nhiên chuẩn bị cho chúng ta đối diện với hầu hết những tình huống trong đời, nhưng lại không chuẩn bị để chúng ta chôn cất chính con mình.

Cái chết vốn luôn là điều khó khăn. Sự chung cuộc và không thể đảo ngược của nó khiến con tim như bị nung cháy và khép lại. Điều này đúng ngay cả khi người qua đời đã cao tuổi và đã sống trọn một đời. Suy cho cùng, không gì có thể hoàn toàn chuẩn bị cho ta chấp nhận cái chết của những người mình yêu thương.

Tuy vậy, tự nhiên dường như đã chuẩn bị chúng ta tốt hơn để đối diện với cái chết của những bậc cao niên. Chúng ta sinh ra là để chôn cất cha mẹ mình — đó là trật tự tự nhiên, là lẽ thường của cuộc sống. Cha mẹ thường qua đời trước con cái, và thường thì mọi sự diễn ra như vậy. Điều đó mang đến nỗi đau riêng của nó. Mất đi cha mẹ, người bạn đời, anh chị em hay bạn bè chưa bao giờ là dễ dàng. Cái chết luôn để lại vết hằn. Nhưng tự nhiên đã trao cho chúng ta khả năng để chịu đựng những mất mát này.

Nói theo nghĩa bóng, khi những người bậc trên qua đời, trong “mạch dây” tiềm ẩn của ta có những “mạch nối” mà ta có thể kích hoạt, từ đó tìm thấy một phần hiểu biết và chấp nhận. Cái chết của một người trưởng thành khác, theo thời gian, sẽ được rửa sạch nỗi đau, và đời sống trở lại bình thường, bởi đó là lẽ tự nhiên. Một trong những nhiệm vụ của đời người chính là chôn cất cha mẹ mình.

Nhưng việc cha mẹ phải chôn cất con cái lại là điều phi tự nhiên. Đó không phải là điều tự nhiên sắp đặt, và tự nhiên cũng không trao cho chúng ta “mạch nối” nội tâm để đối diện. Khi một người con qua đời — dù vì bệnh tật, tai nạn hay tự tử — chúng ta không có sẵn cơ chế bên trong để xử lý điều này.

Khác với cái chết của bậc cao niên, vấn đề không chỉ là để tang, kiên nhẫn và chờ thời gian chữa lành. Khi một người con mất đi, ta có thể than khóc, chờ đợi, kiên nhẫn… nhưng rồi vẫn nhận ra vết thương không lành, thời gian không chữa được, và ta không thể hoàn toàn chấp nhận sự thật ấy.

Hơn một thế kỷ trước, Alfred Edward Housman đã viết bài thơ nổi tiếng Gửi Một Vận Động Viên Chết Trẻ. Ở một đoạn, ông nói với chàng trai đã khuất:
“Khôn ngoan thay, chàng rời đi sớm,
Khỏi những sân chơi nơi vinh quang chẳng ở lâu.”

Đôi khi, cái chết ở tuổi thanh xuân đóng khung mãi mãi nét đẹp của tuổi trẻ, vốn theo thời gian sẽ phai tàn. Chết trẻ là chết khi đang trổ bông, trong vẻ đẹp rực rỡ của thanh xuân.

Tuy nhiên, đó là cái nhìn từ phía người ra đi, chứ không phải từ phía những người ở lại. Tôi không chắc những người còn sống sẽ nói: “Khôn ngoan thay, chàng rời đi sớm.” Nỗi đau của họ không dễ gì phai nhạt, vì tự nhiên không trang bị cho họ khả năng xử lý mất mát này. Họ dễ cảm nhận bóng tối tâm hồn như W.H. Auden từng diễn tả trước cái chết của người mình yêu:
“Giờ chẳng cần sao trời nữa: hãy dập tắt tất cả;
Thu dọn cả mặt trăng và tháo rời mặt trời;
Đổ hết đại dương và quét sạch khu rừng;
Vì giờ đây chẳng còn gì có thể đem lại điều tốt lành.” (Mười Hai Ca Khúc)

Khi mất một người con, chúng ta dễ đồng cảm với lời của Auden. Và dù hiểu rõ việc chôn cất con mình là điều trái tự nhiên đến mức nào, điều đó cũng không khiến con trở lại, cũng không thể phục hồi trật tự bình thường, bởi bản chất của nó đã là bất thường.

Dẫu vậy, sự hiểu biết này giúp ta nhận ra tại sao nỗi đau lại sâu sắc và dai dẳng đến thế, tại sao cảm giác đau buồn mãnh liệt là điều tự nhiên, và tại sao không một sự an ủi hay lời khích lệ đơn giản nào có thể giúp được. Cuối cùng, cái chết của một người con không có câu trả lời trọn vẹn.

Điều cũng cần ghi nhớ là, đức tin vào Thiên Chúa — dù mạnh mẽ và quan trọng đến đâu — cũng không xóa bỏ được vết thương này. Đức tin không được ban để làm điều đó. Khi mất một người con, điều gì đó trong ta bị cắt bỏ một cách phi tự nhiên, như việc mất đi một chi thể. Đức tin có thể giúp ta sống với nỗi đau và sự khiếm khuyết ấy, nhưng không thể mang lại phần đã mất hay làm cho ta toàn vẹn trở lại. Thực tế, đức tin chỉ có thể dạy ta cách sống với “sự cụt mất” đó, cách mở ra vết thương không thể lành ấy cho một điều gì đó — và cho Một Đấng — lớn hơn chính mình, để từ đó, chính trái tim Thiên Chúa ban cho ta can đảm mà sống lành mạnh trở lại với một vết thương phi tự nhiên.